Việt
bắt giam
bắt
bắt giũ
giam giữ.
bắt giữ
tạm giam giữ
Đức
festnehmen
festnehmen /(st V.; hat)/
bắt giữ; tạm giam giữ; bắt giam;
festnehmen /(tách được) vt/
bắt, bắt giũ, bắt giam, giam giữ.