Việt
giữ
ở yên trong một tư thế nào đó
Đức
hallen
sie hält sich sehr aufrecht
cô ấy giữ thẳng người
er hielt sich nur ein paar Sekunden auf dem wilden Pferd
hắn chỉ ngồi yên trên mình con ngựa hung hăng được vài giây.
hallen /(st. V.; hat)/
giữ; ở yên trong một tư thế nào đó (bleiben);
cô ấy giữ thẳng người : sie hält sich sehr aufrecht hắn chỉ ngồi yên trên mình con ngựa hung hăng được vài giây. : er hielt sich nur ein paar Sekunden auf dem wilden Pferd