detention
: [L] (in prison, of money due v.v...) cằm giữ, tạm giam, (of a ship) bắt giam - detention on suspicion, detention awaiting trial - giam cứu, giam giữ đẽ phòng ngừa - house of detention - nhà giam, trại tạm giam [HC] detention camp - trại an trí (qsự) detention allowance - trợ cấp giam cầm nội nhựt -detention baracks - trại trừng giới,