TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

detention

chậm trễ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Thời gian lưu trữ

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

giam

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

giữ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

phí lưu container tại kho riêng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

sự giữ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

detention

detention

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

detention

Durée de rétention

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detention, hold

sự giữ nước

Trong các nghiên cứu vận động vi mô, sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm việc.

In micromotion studies, the action of supporting an object with one hand while the other hand does work.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Detention

phí lưu container tại kho riêng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

detention

: [L] (in prison, of money due v.v...) cằm giữ, tạm giam, (of a ship) bắt giam - detention on suspicion, detention awaiting trial - giam cứu, giam giữ đẽ phòng ngừa - house of detention - nhà giam, trại tạm giam [HC] detention camp - trại an trí (qsự) detention allowance - trợ cấp giam cầm nội nhựt -detention baracks - trại trừng giới,

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

detention

giam, giữ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Thời gian lưu trữ

[EN] Detention

[FR] Durée de rétention

[VI] Xem mục 64, giai đoạn lưu trữ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

detention

chậm trễ