TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giữ nước

sự giữ nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự giữ nước

water retention

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level holding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

detention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water retaining capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water retention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water retaining capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giữ nước

Wasserbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserzurückhaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niveauhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detention, hold

sự giữ nước

Trong các nghiên cứu vận động vi mô, sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm việc.

In micromotion studies, the action of supporting an object with one hand while the other hand does work.

water retention

sự giữ nước

 detention, water retaining capacity, water retention

sự giữ nước

water retaining capacity

sự giữ nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserbindung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] water retention

[VI] sự giữ nước

Wasserzurückhaltung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] water retention

[VI] sự giữ nước

Niveauhalten /nt/CNH_NHÂN/

[EN] level holding

[VI] sự giữ nước