TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian lưu trữ

Thời gian lưu trữ

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian lưu giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian lưu trữ

Detention

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 retention time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filing period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retention period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian lưu trữ

Aufbewahrungsfrist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thời gian lưu trữ

Durée de rétention

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbewahrungsfrist /f/CH_LƯỢNG/

[EN] filing period, retention period

[VI] thời gian lưu trữ, thời gian lưu giữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention time /vật lý/

thời gian lưu trữ

 storage time /vật lý/

thời gian lưu trữ

 retention time, storage time /toán & tin/

thời gian lưu trữ

storage time

thời gian lưu trữ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Thời gian lưu trữ

[EN] Detention

[FR] Durée de rétention

[VI] Xem mục 64, giai đoạn lưu trữ