Việt
Thời gian lưu trữ
thời gian lưu giữ
Anh
Detention
retention time
storage time
filing period
retention period
Đức
Aufbewahrungsfrist
Pháp
Durée de rétention
Aufbewahrungsfrist /f/CH_LƯỢNG/
[EN] filing period, retention period
[VI] thời gian lưu trữ, thời gian lưu giữ
retention time /vật lý/
thời gian lưu trữ
storage time /vật lý/
retention time, storage time /toán & tin/
[EN] Detention
[FR] Durée de rétention
[VI] Xem mục 64, giai đoạn lưu trữ