storage time /điện tử & viễn thông/
thời gian bộ nhớ
storage time /vật lý/
thời gian lưu (phụ tải) thời gian nhớ (dữ liệu)
storage time /vật lý/
thời gian lưu trữ
storage time /điện/
thời gian lưu (phụ tải) thời gian nhớ (dữ liệu)
storage time /toán & tin/
thời gian nhớ
retention time, storage time /toán & tin/
thời gian lưu trữ