save /toán & tin/
sự cất giữ
save /toán & tin/
cất, giữ
save /toán & tin/
sự lưu
save /toán & tin/
thu sai
save /điện lạnh/
sự cất giữ
save, storage
sự cất giữ
safety hood, save
mũ bảo vệ
Persistent Stored Modules, save
các môđun lưu trữ bền vững
error-correction save point, save
điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
register capacity, save, switch rail
dung lượng thanh ghi
overhead protection for scaffolding, safeguarding, save
sự bảo vệ trên giàn giáo
carry storage, mental arithmetic, remember, save, store
bộ nhớ chuyển dịch
cascade carry, carry-over, memory, save, storage, store
sự nhớ theo tầng