TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 memory

bộ nhớ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tích tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhớ thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trí nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhớ theo tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 memory

 memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anamnesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubble memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade carry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry-over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 save

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory /xây dựng/

bộ nhớ máy

 memory /toán & tin/

bộ tích tin

 memory

thiết bị nhớ

Nơi lưu trữ sơ cấp của máy tính, như bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) chẳng hạn, khác với nơi tồn trữ thứ cấp, như các ổ đĩa chẳng hạn.

data storage, memory

bộ nhớ thông tin

Bộ phận của máy tính điện tử có khả năng lưu trữ , tin tức.

 anamnesis, bubble memory, memory

trí nhớ

cascade carry, carry-over, memory, save, storage, store

sự nhớ theo tầng