Việt
sự kéo căng
sự giãn dài
sự lắp ráp
sự lắp đặt
cặp
kẹp
lắp ráp
giữ
Anh
Stretching
mounting
clamp
mount
Đức
Festspannen
Teilweise sind auchdie Kühlwasserzu- und -abläufe in die Plattenintegriert, so dass beim Festspannen der Formhälften automatisch die Kühlwasserkreisläufeverbunden werden.
Một số loại tấm kẹp cũng được tích hợp vớikênh dẫn nước vào và ra, các kênh này sẽ tựkết nối với mạch tuần hoàn nước làm nguộikhi kẹp chặt hai nửa khuôn vào nhau.
Festspannen /nt/XD/
[EN] Stretching
[VI] sự kéo căng, sự giãn dài
Festspannen /nt/CT_MÁY/
[EN] mounting
[VI] sự lắp ráp, sự lắp đặt
festspannen /vt/CT_MÁY/
[EN] clamp, mount
[VI] cặp, kẹp, lắp ráp, giữ