Việt
bắt giữ
bắt giam
in dấu
ghi đậm
Đức
verhaften
jmdn. unter dem Verdacht des Mordes verhaften
bắt giam ai vì tình nghi giết người.
verhaften /(sw. V.; hat)/
bắt giữ; bắt giam (festnehmen);
jmdn. unter dem Verdacht des Mordes verhaften : bắt giam ai vì tình nghi giết người.
(selten) in dấu; ghi đậm (ấn tượng);