TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verhaften

bắt giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verhaften

verhaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. unter dem Verdacht des Mordes verhaften

bắt giam ai vì tình nghi giết người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhaften /(sw. V.; hat)/

bắt giữ; bắt giam (festnehmen);

jmdn. unter dem Verdacht des Mordes verhaften : bắt giam ai vì tình nghi giết người.

verhaften /(sw. V.; hat)/

(selten) in dấu; ghi đậm (ấn tượng);