TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelassen

phân từ II của động từ lassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thản nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gelassen

tranquil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gelassen

gelassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Familienfoto, die Eltern jung und gelassen, die Kinder aufgeputzt und lächelnd.

Một tấm hình gia đình, bố mẹ còn trẻ và bình thản, những đứa con đỏm dáng, mỉm cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelassen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ lassen;

gelassen /(Adj )/

bình tĩnh; thản nhiên; điềm đạm (beherrscht, ruhig, gefasst);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gelassen

tranquil