Việt
cái đằm
bình tĩnh
điềm đạm
điềm tĩnh
trầm tĩnh
đằm.
Đức
Splitter
Unbewegtsein
ünbewegtsein
Unbewegtsein /n -s/
tính] bình tĩnh, điềm đạm, điềm tĩnh, trầm tĩnh, đằm.
ünbewegtsein /n -s/
Splitter /der; -s, -/
cái đằm (gỗ);