TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

splitter

Bộ tách chia Splitter

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mảnh vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh bong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cúi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái dằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm chông bom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm phòng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- splitter

châm ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

splitter

splinter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

sliver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

splitter

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

chippings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scale of wood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chip n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

splitter

Splitter

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Span

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Glassplitter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Chip

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Plättchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Scheibchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schnitzel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
- splitter

- Splitter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

splitter

bûchette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D)éinen Splitter in den Finger (éin)stéchen

bị dằm đâm vào ngón tay; ♦

aus einem Splitteréine Führe Holz spalten

việc bé xé ra to, làm to chuyện.

Từ điển Polymer Anh-Đức

splinter

Splitter; (bits of broken glass) Glassplitter

chip n

Chip; Plättchen, Scheibchen; Splitter, Span, Schnitzel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Splitter /der; -s, -/

mảnh nhỏ (lựu đạn, thủy tinh V V );

Splitter /der; -s, -/

cái đằm (gỗ);

Splitter /.gra.ben, der (Miỉit.)/

hầm trú ẩn; hầm chông bom; hầm phòng không;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Splitter /m -s, =/

1. mảnh (lựu đạn, thủy tinh...); 2. cái dằm (gỗ); sich (D)éinen Splitter in den Finger (éin)stéchen bị dằm đâm vào ngón tay; ♦ aus einem Splitteréine Führe Holz spalten việc bé xé ra to, làm to chuyện.

- Splitter /m -s, = (văn học)/

châm ngôn, cách ngôn; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Splitter

[DE] Splitter

[EN] sliver; splinter

[FR] bûchette; éclat

Span,Splitter

[DE] Span; Splitter

[EN] scale of wood; shell

[FR] écaille

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Splitter

[EN] sliver

[VI] cúi,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Splitter

chip

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Splitter /m/XD/

[EN] splinter

[VI] mảnh vỡ

Splitter /m/SỨ_TT/

[EN] chippings, sliver

[VI] mảnh bong, mảnh vụn

Splitter /m/CƠ/

[EN] chip

[VI] phoi, mảnh vụn, mảnh vỡ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Splitter

[VI] Bộ tách chia Splitter

[EN] splitter