Việt
phiến mỏng
bản mỏng
miếng nhỏ
mảnh
lát
miếng mỏng
miếng gạch mỏng
lá mỏng
tấm mỏng
tấm nhỏ
Anh
wafer
lamina
split
chip n
Đức
Plättchen
Wafer
Platte
Scheibe
Chip
Scheibchen
Splitter
Span
Schnitzel
Pháp
pastille
tranche
Platte, Plättchen, Scheibe (z.B. Halbleiter)
Chip; Plättchen, Scheibchen; Splitter, Span, Schnitzel
Plättchen,Wafer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Plättchen; Wafer
[EN] wafer
[FR] pastille; tranche
Plättchen /[’pletxon], das; -s, -/
phiến mỏng; lá mỏng; tấm mỏng;
tấm nhỏ;
Plättchen /nt/HOÁ/
[EN] lamina
[VI] phiến mỏng, bản mỏng
Plättchen /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/
[VI] miếng nhỏ, mảnh, lát
Plättchen /nt/SỨ_TT/
[EN] split
[VI] miếng mỏng, miếng gạch mỏng