Việt
dĩa tròn nhỏ
vòng nhỏ
khoanh nhỏ
miếng nhỏ
lát mỏng
ô cửa kính nhỏ
tấm kính nhỏ
Anh
chip n
Đức
Scheibchen
Chip
Plättchen
Splitter
Span
Schnitzel
Chip; Plättchen, Scheibchen; Splitter, Span, Schnitzel
Scheibchen /[’Jaipxan], das; -s, -/
dĩa tròn nhỏ; vòng nhỏ; khoanh nhỏ;
(xúc xích, giâm bông, chanh v v ) miếng nhỏ; lát mỏng;
ô cửa kính nhỏ; tấm kính nhỏ;