TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scheibchen

dĩa tròn nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lát mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô cửa kính nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm kính nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

scheibchen

chip n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

scheibchen

Scheibchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Chip

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Plättchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Splitter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Span

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schnitzel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

chip n

Chip; Plättchen, Scheibchen; Splitter, Span, Schnitzel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheibchen /[’Jaipxan], das; -s, -/

dĩa tròn nhỏ; vòng nhỏ; khoanh nhỏ;

Scheibchen /[’Jaipxan], das; -s, -/

(xúc xích, giâm bông, chanh v v ) miếng nhỏ; lát mỏng;

Scheibchen /[’Jaipxan], das; -s, -/

ô cửa kính nhỏ; tấm kính nhỏ;