tranche
tranche [tRôf] n. f. 1. Miếng, phiến, lát. Tranche de jambon, de rôti, de pain: Lát giăm bông, lát thịt quay, lát bánh mì. 2. (Abstrait). Đợt, đoạn, khoảng. Tranches de la Loterie nationale: Các dạt xổ số toàn quốc. Tranche de temps, de vie: Khoảng thòi gian, quãng dời. S’en payer une tranche: Vui choi thỏa thích, ăn choi, sô Nhóm (các chữ số tạo nên một số). -TÀI Mức thu nhập. Tranches inférieures et supérieures: Mức thu nhập thấp và múc thu nhập cao. 3. Cạnh, mép. Tranche d’une pièce de monnaie: Cạnh của một dồng tiền, mép đồng tiên. -Livre doré sur tranches: Sách mạ vàng ở mép. Bóng Doré sur tranches: Rất giàu, giàu nút đô đổ vách. 4. Thịt giũa đùi (bồ), thịt bắp. Morceau dans la tranche: Miếng thịt bắp (bò).
tranché,tranchée
tranché, ée [tRôfe] adj. 1. Rành mạch, rành rẽ, rõ ràng, riêng biệt. 2. Bóng Rõ nét, rõ rệt. Couleurs tranchées: Màu sắc rõ nét. -Quả quyết, dứt khoát. Opinion trop tranchée: Y kiến quá quyết đoán.