TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bit slice

lát bit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phiến bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lá bit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bit slice

bit slice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit-slice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 vane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wafer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bit slice

Bit-Slice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bit-Scheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Slice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bitelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bit slice

tranche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tranche de bits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bitelement /nt/Đ_TỬ/

[EN] bit slice

[VI] phiến bit, lá bit

Bit-Slice /m/Đ_TỬ/

[EN] bit slice

[VI] lát bit, lá bit (phần tử xử lý)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit slice

lát bit

bit slice

phiến bit

bit slice, vane, wafer

phiến bit

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bit slice

lát bit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bit slice,bit-slice /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bit-Slice

[EN] bit slice; bit-slice

[FR] tranche

bit slice /IT-TECH/

[DE] Bit-Scheibe; Bit-Slice; Slice

[EN] bit slice

[FR] tranche de bits