vane /cơ khí & công trình/
cánh quạt chong chóng
vane
mốc trắc địa mỏ
vane
dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)
vane /xây dựng/
mốc trắc địa mỏ
vane /cơ khí & công trình/
cánh quạt chong chóng
vane
cánh quạt chong chóng
die swell, vane
gờ khuôn
crowd shovel, vane
máy đào có gàu xúc
shave tooth, vane
vấu nạo
self-dumping skip, vane
gàu tự trút
bit slice, vane, wafer
phiến bit
vane, weather vane, wind vane
mũi tên gió