TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vane

cánh quạt chong chóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc trắc địa mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ ngắm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gờ khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đào có gàu xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu nạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu tự trút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiến bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi tên gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vane

 vane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

die swell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crowd shovel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shave tooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-dumping skip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit slice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wafer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weather vane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind vane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vane /cơ khí & công trình/

cánh quạt chong chóng

 vane

mốc trắc địa mỏ

 vane

dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)

 vane /xây dựng/

mốc trắc địa mỏ

 vane /cơ khí & công trình/

cánh quạt chong chóng

 vane

cánh quạt chong chóng

die swell, vane

gờ khuôn

crowd shovel, vane

máy đào có gàu xúc

shave tooth, vane

vấu nạo

self-dumping skip, vane

gàu tự trút

bit slice, vane, wafer

phiến bit

 vane, weather vane, wind vane

mũi tên gió