wafer
miếng bán dẫn
cachet, wafer /y học/
viên nhện
Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.
pole scope, wafer
tầm tháp đặt ngang
thin source, wafer
nguồn mảnh
semiconductor wafer, wafer
miếng bán dẫn
bit slice, vane, wafer
phiến bit
blade, slice, split, wafer
miếng mỏng
calibrated spacer, spacer ring, spacing ring, step, wafer
vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
Một đĩa mỏng, nhỏ, như một vòng đệm hay miếng cách nhiệt.
A small, flat disk, such as a washer or piece of insulation..