Việt
vòng đệm hiệu chỉnh
Anh
calibrated spacer
spacer ring
spacing ring
step
wafer
calibrated spacer, spacer ring, spacing ring, step, wafer
vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
Một đĩa mỏng, nhỏ, như một vòng đệm hay miếng cách nhiệt.
A small, flat disk, such as a washer or piece of insulation..