TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên nhện

viên nhện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên bọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh thánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

viên nhện

 cachet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wafer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

viên nhện

Oblate

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hostie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oblate /í =, -n/

áo bọc, viên nhện, viên bọc.

Hostie /f =, -n (nhà thò)/

áo [bọc], viên nhện, viên bọc, bánh thánh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cachet, wafer /y học/

viên nhện

Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.