Việt
viên nhện
áo bọc
viên bọc.
áo
viên bọc
bánh thánh.
Anh
cachet
wafer
Đức
Oblate
Hostie
Oblate /í =, -n/
áo bọc, viên nhện, viên bọc.
Hostie /f =, -n (nhà thò)/
áo [bọc], viên nhện, viên bọc, bánh thánh.
cachet, wafer /y học/
Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.