TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn mảnh

nguồn mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn yếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nguồn mảnh

thin source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 wafer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguồn mảnh

schwache Quelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwache Quelle /f/CNH_NHÂN/

[EN] thin source

[VI] nguồn yếu, nguồn mảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thin source, wafer

nguồn mảnh

 thin source /vật lý/

nguồn mảnh