Việt
miếng bán dẫn
lát bán dẫn
Anh
semiconductor wafer
wafer
Đức
Halbleiterkristallscheibe
Halbleiterscheibe
Halbleiterkristallscheibe /f/KT_ĐIỆN/
[EN] wafer
[VI] miếng bán dẫn, lát bán dẫn
Halbleiterscheibe /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] semiconductor wafer
[VI] lát bán dẫn, miếng bán dẫn
semiconductor wafer, wafer