TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slice

cú đấnh làm quả bóng chệch hướng bay sang phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bóng bay sang phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đánh giật xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bóng đánh giật xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

slice

bit slice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

slice

Slice

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bit-Scheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bit-Slice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

slice

tranche de bits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bit-Scheibe,Bit-Slice,Slice /IT-TECH/

[DE] Bit-Scheibe; Bit-Slice; Slice

[EN] bit slice

[FR] tranche de bits

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Slice /[slais], der; -, -s [...siz]/

(Golf) (o PI ) cú đấnh làm quả bóng chệch hướng bay sang phải;

Slice /[slais], der; -, -s [...siz]/

quả bóng bay sang phải;

Slice /[slais], der; -, -s [...siz]/

(Tennis) (o Pl ) cú đánh giật xuống;

Slice /[slais], der; -, -s [...siz]/

quả bóng đánh giật xuống;