TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instalment

phần trả mỗi lần

 
Tự điển Dầu Khí

khoản trả mỗi lần

 
Tự điển Dầu Khí

Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

instalment

instalment

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
instalment :

instalment :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

instalment

Tranche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

instalment

tranche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instalment /FISCHERIES/

[DE] Tranche

[EN] instalment

[FR] tranche

Từ điển pháp luật Anh-Việt

instalment :

trá góp, trà trước, trà phân kỳ. 1TM] payment on the instalment plan - trá theo cách bao thuê, theo cách góp, theo từng phấn; mua trà góp. - final instalment - trà đê thanh lý, trà kỳ chót. - repayable in instalments - trá dan, trà góp,

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Instalment

Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền

Tự điển Dầu Khí

instalment

o   phần trả mỗi lần, khoản trả mỗi lần

§   final instalment : khoản trả cuối cùng

§   initial instalment : khoản trả đầu tiên