Việt
phần trả mỗi lần
khoản trả mỗi lần
Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
Anh
instalment
instalment :
Đức
Tranche
Pháp
tranche
instalment /FISCHERIES/
[DE] Tranche
[EN] instalment
[FR] tranche
trá góp, trà trước, trà phân kỳ. 1TM] payment on the instalment plan - trá theo cách bao thuê, theo cách góp, theo từng phấn; mua trà góp. - final instalment - trà đê thanh lý, trà kỳ chót. - repayable in instalments - trá dan, trà góp,
Instalment
o phần trả mỗi lần, khoản trả mỗi lần
§ final instalment : khoản trả cuối cùng
§ initial instalment : khoản trả đầu tiên