Việt
phần trả mỗi lần
Anh
installment
Đức
Rate
Rate /['ra:tơ], die; -, -n/
phần trả mỗi lần (của một sô' tiền được chia nhỏ theo thỏa thuận giữa người mua và người bán);
installment /hóa học & vật liệu/