TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rate

tỷ suất

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suất tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ suắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần trả mỗi lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giá vận chuyển hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rate

rate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rate

Rate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rate

taux

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rate /['ra:tơ], die; -, -n/

phần trả mỗi lần (của một sô' tiền được chia nhỏ theo thỏa thuận giữa người mua và người bán);

Rate /['ra:tơ], die; -, -n/

tỷ lệ; tỷ suất;

Rate /['ra:tơ], die; -, -n/

(Fachspr ) đơn giá vận chuyển hàng hóa (bằng đường thủy);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Rate

taux

Rate

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rate /f =, -n/

1. (kinh tế) định mức, chỉ tiêu, tỉ suắt; 2. (tài chính) phần, cổ phần; [sự] trả dần, trả từng phần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rate /f/M_TÍNH/

[EN] rate

[VI] suất tin

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rate

rate

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rate

[EN] rate

[VI] tỷ suất