Việt
định mức
chỉ tiêu
tỉ suắt
phần
cổ phần
Đức
Rate
Rate /f =, -n/
1. (kinh tế) định mức, chỉ tiêu, tỉ suắt; 2. (tài chính) phần, cổ phần; [sự] trả dần, trả từng phần.