TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

taux

Rate

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

taux

taux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

taux

taux

Rate

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

taux

taux [to] n. m. 1. Giá chính thức, định giá. Taux des actions cotées en Bourse: Giá cổ phần ghi ờ thị giá chứng khoán. Taux des salaires: Định giá lưong. 2. Tỉ suất. Taux de l’impôt: Tl suất thuế. Taux d’intérêt: TỈ suất lọi tức, suất lãi. Taux de change d’une monnaie: Tl suất hối doái. 3. Tỉ lệ. Taux d’albumine danẩ le sang: TÍ lệ anbumin trong máu. -Taux d’invalidité: TỈ lê phần trăm tàn phế, tỉ lệ mất sức. > THKẼ Taux de natalité, de mortalité: Tl lệ sinh, tì lê chết.