taux
taux [to] n. m. 1. Giá chính thức, định giá. Taux des actions cotées en Bourse: Giá cổ phần ghi ờ thị giá chứng khoán. Taux des salaires: Định giá lưong. 2. Tỉ suất. Taux de l’impôt: Tl suất thuế. Taux d’intérêt: TỈ suất lọi tức, suất lãi. Taux de change d’une monnaie: Tl suất hối doái. 3. Tỉ lệ. Taux d’albumine danẩ le sang: TÍ lệ anbumin trong máu. -Taux d’invalidité: TỈ lê phần trăm tàn phế, tỉ lệ mất sức. > THKẼ Taux de natalité, de mortalité: Tl lệ sinh, tì lê chết.