Pháp
tranché
tranchée
tranché,tranchée
tranché, ée [tRôfe] adj. 1. Rành mạch, rành rẽ, rõ ràng, riêng biệt. 2. Bóng Rõ nét, rõ rệt. Couleurs tranchées: Màu sắc rõ nét. -Quả quyết, dứt khoát. Opinion trop tranchée: Y kiến quá quyết đoán.