Việt
mảnh vụn
mảnh vỡ
mánh vụn
phoi
Anh
splinter
sliver
Đức
Splitter
Span
Glassplitter
Krösel
Pháp
spliures
bûchette
éclat
mảnh vỡ, phoi
[DE] Krösel
[EN] splinter
[FR] spliures
sliver,splinter
[DE] Splitter
[EN] sliver; splinter
[FR] bûchette; éclat
Splitter; (bits of broken glass) Glassplitter
Splitter /m/XD/
[VI] mảnh vỡ
Span /m/XD/
[VI] mảnh vỡ (gỗ)
o mảnh vụn