Việt
thô đ
dửng dưng
la. Ị . đạm
hồ hũng
lạt lẽo
lạnh nhạt
điềrri
^tĩnh
trầm tĩnh
đằm tính
thuần tính
■»lii
khó coi.. . mỏi mà hông 'm. điềm nhiên
thản nhiồn
bình thản
bátđộng
không di động.
Đức
unbewegt
unbewegt /a/
1. thô đ, dửng dưng, la. Ị . đạm, hồ hũng, lạt lẽo, lạnh nhạt, điềrri , ^tĩnh, trầm tĩnh, đằm tính, thuần tính, ■»lii, khó coi.. . mỏi mà hông ' m. điềm nhiên, thản nhiồn, bình thản; 2. bátđộng, không di động.