TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binh tĩnh

quen vdi ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã thuần dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm đạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

binh tĩnh

kirre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedächtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reserviert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n kirre machen [kriegen]

1, thuần dưõng, thuần hóa (ai); 2, kiềm chế, kìm hãm, chế ngự; nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kirre /a/

1. quen vdi ngưòi, đã thuần dưõng, thuần hóa (về động vật); 2. binh tĩnh, yên tĩnh, trầm lặng; j-n kirre machen [kriegen] 1, thuần dưõng, thuần hóa (ai); 2, kiềm chế, kìm hãm, chế ngự; nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.

Bedächtigkeit /í =/

sự] thận trọng, cẩn thận, trì trệ, khôn ngoan, binh tĩnh, bình thản, điềm đạm.

reserviert

1 a thận trọng, giữ kẽ, dè dặt, giữ miếng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, binh tĩnh, nhẫn nhục; II adv [một cách] thận trọng, giữ kẽ, điềm tĩnh, dè dặt, lạnh lùng.