kirre /a/
1. quen vdi ngưòi, đã thuần dưõng, thuần hóa (về động vật); 2. binh tĩnh, yên tĩnh, trầm lặng; j-n kirre machen [kriegen] 1, thuần dưõng, thuần hóa (ai); 2, kiềm chế, kìm hãm, chế ngự; nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.
Bedächtigkeit /í =/
sự] thận trọng, cẩn thận, trì trệ, khôn ngoan, binh tĩnh, bình thản, điềm đạm.
reserviert
1 a thận trọng, giữ kẽ, dè dặt, giữ miếng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, binh tĩnh, nhẫn nhục; II adv [một cách] thận trọng, giữ kẽ, điềm tĩnh, dè dặt, lạnh lùng.