Việt
quen vdi ngưòi
đã thuần dưõng
thuần hóa
binh tĩnh
yên tĩnh
trầm lặng
dễ bảo
đễ dạy
ngoan
hiền lành
Đức
kirre
j-n kirre machen [kriegen]
1, thuần dưõng, thuần hóa (ai); 2, kiềm chế, kìm hãm, chế ngự; nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.
kirre /[’kira] (Adj.) (ugs.)/
dễ bảo; đễ dạy; ngoan; hiền lành (gefügig, zahm);
kirre /a/
1. quen vdi ngưòi, đã thuần dưõng, thuần hóa (về động vật); 2. binh tĩnh, yên tĩnh, trầm lặng; j-n kirre machen [kriegen] 1, thuần dưõng, thuần hóa (ai); 2, kiềm chế, kìm hãm, chế ngự; nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.