Việt
thận trọng
giũ kẽ
dè dặt
cfiềm tĩnh
trầm tĩnh
bình tĩrih
khiêm tổn
nhũn nhặn
khiêm nhưông
nhún nhưông
kín đáo
kín miệng
ít nói
lầm lì
trầm lặng
im lặng.
Đức
zurückhaltend
zurückhaltend /a/
1. thận trọng, giũ kẽ, dè dặt, cfiềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩrih, khiêm tổn, nhũn nhặn, khiêm nhưông, nhún nhưông; 2. kín đáo, kín miệng, ít nói, lầm lì, trầm lặng, im lặng.