TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quị lụy

quị lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quì gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúm núm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn cúi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xun xoe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bợ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quị lụy

fußfällig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kotaumachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schweifwedeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fußfällig um etw. (A) bitten

quì lạy xin ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kotaumachen /(bildungsspr.)/

khúm núm; quị lụy (trước ai);

schweifwedeln /(sw. V.; hat)/

(veraltet abwertend) khúm núm; luồn cúi; quị lụy; xun xoe; bợ đỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fußfällig /I a/

bị] quì gói, quị lụy; II adv quì; fußfällig um etw. (A) bitten quì lạy xin ai.