zärtlich /(Adj.)/
âu yếm;
trìu mến;
ein zärtlicher Blick : một cái nhìn trìu mến zärtliche Worte : những từ âu yếm zärtlich werden (verhüll.) : âu yếm, vuốt ve.
zärtlich /(Adj.)/
(geh ) chân thành;
chu đáo;
ân cần (für sorglich, liebevoll);
ein zärtlicher Vater : một người cha chu đáo.