TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thụ động

thụ động

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lù đù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụ động .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất tác dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hd hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dửng dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dửng dưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uể oải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếng nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lờ đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thụ động

passive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lethargic

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Reactive

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 inaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liabilities

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thụ động

passiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passivität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Massenträgheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inaktivität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwerblütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inertie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indolent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Passiver Fall.

Trường hợp thụ động.

Passive Sensoren.

Những cảm biến thụ động.

20.2.3 Passiver Zugang

20.2.3 Truy nhập thụ động

v aktiv oder passiv.

Tính chủ động hay thụ động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Passivkraft

Lực thụ động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist eine passive Natur

cô ấy là mẫu người thụ động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passiv /[’pasi:f] (Adj.)/

bị động; thụ động;

cô ấy là mẫu người thụ động. : sie ist eine passive Natur

nert /(Adj; -er, -este) (veraltet)/

ỳ; thụ động; lãnh đạm; hờ hững; dửng dưng (untätig, träge, unbeteiligt);

indolent /['indolent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) thụ động; uể oải; biếng nhác; thờ ơ; dửng dưng; hờ hững;

inaktiv /(Adj.)/

thụ động; không tích cực; ỳ; thờ ơ; lãnh đạm; dửng dưng;

schwer /blũ.tig (Adj.)/

thụ động; bị động; tiêu cực; chậm chạp; lù đù; lờ đờ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

passive

Thụ động, tiêu cực

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Passivität /f =/

1. [tính] thụ động, bị động, tiêu cực; 2. (hóa) [sự, độ, tính] thụ động (kim loại).

Massenträgheit /f =/

sự] trợ, quán tính, ỳ, thụ động; -

Inaktivität /f =/

1. [sự] thụ động, bị động; 2. (hóa học, y học) [sự] ngừng hoạt động, vô hiệu, mất tác dụng.

schwerblütig /a/

thụ động, bị dộng, tiêu cực, chậm chạp, lù đù, lò đò.

inert /a/

ỳ, thụ động, trơ, lãnh đạm, hd hững, dửng dựng, uể oải.

Inertie /f =/

1. [sự] thụ động, không hoạt động, lãnh đạm, hò hững, dủng dưng, uể oái; 2. (vật lí) quán tính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passiv /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] passive

[VI] thụ động

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Lethargic

Thụ động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inaction, liabilities

thụ động

passive

thụ động, bị động

 passive /y học/

thụ động, bị động

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Reactive

[VI] (adj) Thụ động

[EN] (e.g. A ~ response: Phản ứng thụ động), khác với Proactive.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Lethargic

Thụ động

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

thụ động

Một phản ứng hóa học loại bỏ ảnh hưởng bất lợi của các nguyên tử phản ứng điện trên bề mặt pin mặt trời .