TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uể oải

uể oải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bơ phờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏi mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếng nhác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẻo lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt nhẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn tẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lười biếng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cằn cỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lở đd.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ phô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fieber haben 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ phò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừ đừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô phạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ des Ackerbodens đát kiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

htói nhác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

md

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rã rỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt thừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt mỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏ phạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lờ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ phô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f= ngái ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt SÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu nhuệ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu sinh khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu sinh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏ đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có cảm giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tri vô giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm ĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngám ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngái ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏ đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm rì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏi nhác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hldi biếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhác nhóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trây hlôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm rì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ phỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lả lưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đuối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ phd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

é

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

é ẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mùi vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách rưới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách bươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách mướp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lả lưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách toạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có sinh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sê xuống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọng dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ntóm rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù đù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lở đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán mó đòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lờ đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa ngủ đủ giấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt lả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lười nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trễ nải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu khí lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa vào một cách thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn ngái ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa tỉnh ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dửng dưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm ngửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

uể oải

 supine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sloth

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

supine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

uể oải

müde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schläfrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saftlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lasch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

torpid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlafmützig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

laß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaputt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlapp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

matt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschüft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

träge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

langsam .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Froschblut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkümmert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ochsenfieber: ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Müdigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mattigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlabberig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flaue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flauheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlafmützigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kraftlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlappheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trägfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laßheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lappig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langstielig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hängig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pomadig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bequem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlafen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indolent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

supin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich fühle mich kaputt

tôi cảm thấy kiệt sức.

ein bequemer Mensch

một con người lười nhác, dazu ist er viel zu bequem: hắn quá chậm chạp đối với công việc ấy.

die Hitze hat mich ganz träge gemacht

cái nóng làm tôi lừ đừ.

saft- und kraftlos (emotional abwertend)

vô vị, không hấp dẫn, không lôi cuô'n.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Müdigkeit des Ackerbodens

(nông

die Deschäfte gehen flau

việc kinh doanh thương mại bị dinh đôn, không chạy hàng; 3. vô vị, không mùi vị, nhạt nhẽo; 11 adv [một cách] uể oải, ế ẩm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supin /adj/C_THÁI/

[EN] supine

[VI] (thuộc) nằm ngửa; uể oải, không hoạt động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strack /(Adv.)/

(westmd ) lười biếng; uể oải (faul, bequem);

hängig /(Adj.)/

(landsch ) (trẻ em) lờ đờ; uể oải; chưa ngủ đủ giấc (unausgeschlafen, lustlos, unlustig);

lass /[las] (Adj.; -er, -este) (selten)/

mệt mỏi; uể oải; lờ đờ; bơ phờ (matt, müde);

kaputt /[ka'pot] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

mệt lả; mệt nhọc; mệt mỏi; uể oải (müde, erschöpft);

tôi cảm thấy kiệt sức. : ich fühle mich kaputt

pomadig /(Adj.)/

(ugs ) lờ đờ; uể oải; chậm chạp; lãnh đạm (langsam, frage);

bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/

(abwertend) lười nhác; uể oải; trễ nải; chậm chạp (faul, langsam, träge);

một con người lười nhác, dazu ist er viel zu bequem: hắn quá chậm chạp đối với công việc ấy. : ein bequemer Mensch

schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/

uể oải; lờ đờ; bơ phờ; mỏi mệt (kraftlos, schlapp);

schlafmützig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

uể oải; lờ đờ; vụng về; chậm chạp;

torpid /(Adj.)/

(Med , Zool ) lờ đờ; uể oải; bơ phờ; chậm chạp (regungslos, starr, schlaff);

trag /[tre:k] (Adj.)/

uể oải; lờ đờ; chậm chạp; biếng nhác;

cái nóng làm tôi lừ đừ. : die Hitze hat mich ganz träge gemacht

lasch /[laj] (Adj.; -er, -(ejste)/

lờ đờ; uể oải; ẻo lả; thiếu khí lực;

schlapp /Lflap] (Adj.)/

uể oải; bơ phờ; mệt mỏi; hết sức lực;

saftlos /(Adj.) (abwertend)/

lờ đờ; uể oải; không linh hoạt; không lôi cuốn;

vô vị, không hấp dẫn, không lôi cuô' n. : saft- und kraftlos (emotional abwertend)

flegeln /sich (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

ngả (đầu); chống (tay); tựa vào một cách thờ ơ; uể oải;

schläfrig /['Jle:fnọ] (Adj.)/

uể oải; bơ phờ; lờ đờ; buồn tẻ; nhạt nhẽo;

verschlafen /(Adj.)/

còn ngái ngủ; chưa tỉnh ngủ; bơ phờ; uể oải; lờ đờ;

indolent /['indolent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) thụ động; uể oải; biếng nhác; thờ ơ; dửng dưng; hờ hững;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sloth

Lười biếng, uể oải

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Froschblut /n -(e)s (nghĩa bóng)/

uể oải; -

verkümmert /a/

1. cằn cỗi; 2. uể oải, lở đd.

schläfrig /a/

buồn ngủ, uể oải, bơ phô, lô đò; lười nhác, buồn té, nhạt nhẽo.

Ochsenfieber: ~

fieber haben 1, bơ phò, uể oải, lò đò, lừ đừ; 2, run rẩy, sợ hãi.

Müdigkeit /f =/

1. [sự] mệt mỏi, uể oải, phô phạc; 2.: Müdigkeit des Ackerbodens (nông nghiệp) [hiện tượng] đát kiệt.

saftlos /a/

1. khô, không nhựa; 2. lô đô, uể oải, bơ phô; saft -und kraftlos 1, vô vị, không mùi vị, nhạt nhẽo; 2, lơ đd, uể oải, bơ phò.

lasch /a/

lò đò, uể oải, bơ phờ, htói nhác, chậm chạp.

Mattigkeit /f =/

1. [sự] md, đục; 2. [sự] uể oải, rã rỏi, mệt thừ, mệt mỏi.

müde /a/

mệt nhọc, mệt mỏi, mỏi mệt, uể oải, phỏ phạc (G hoặc von D bỏi gì); müde werden bị mệt. mệt mỏi; - machen làm mệt.

schlabberig /a/

1. lỏng, loãng, có nưóc; 2. (về người) lờ đô, uể oải, bơ phô.

Flaue,Flauheit /f =/

1. [sự] uể oải, bơ phô; 2. [sự] đọng lại, ú đọng, đình trệ, đình đón.

Schlafmützigkeit

f= [sự] ngái ngủ, bơ phò, uể oải, lò đò, vụng về, chậm chạp, lãnh đạm.

kraftlos /a/

1. bất lực, kiệt lực, kiệt SÚC; 2. không có hiệu lực; saft -und kraftlos 1, vô vị, nhạt nhẽo; 2. lò đà, uể oải, bơ phô.

Schlappheit /f =, -en/

1. [sự] uể oải, bơ phô, lò đò, thiếu nhuệ khí, thiéu sinh khí, thiếu sinh lực; 2. [sự] nhão, nhũn.

torpid /a (y)/

lỏ đỏ, uể oải, bơ phò, không có cảm giác, vô tri vô giác, âm ĩ, ngám ngầm; - er Schmerz cơn đau âm ĩ.

schlafmützig /a/

ngái ngủ, bơ phò, uể oải, lỏ đà, lừ đừ, vụng về, chậm chạp, chậm rì, lãnh đạm.

trägfe /a/

lưỏi nhác, hldi biếng, biếng nhác, nhác nhóm, trây hlôi, uể oải, lò đô, chậm chạp, chậm rì.

Laßheit /í =/

sự] mệt mỏi, mệt nhọc, uể oải, bơ phỏ, mềm yếu, ẻo lả, lả lưđt, nhu nhược, yếu đuối.

flau /I a/

1. lò đò, uể oải, bơ phd, bạc nhược, yếu đuối; flau werden lặng (gió); 2. é, é ẩm; die Deschäfte gehen flau việc kinh doanh thương mại bị dinh đôn, không chạy hàng; 3. vô vị, không mùi vị, nhạt nhẽo; 11 adv [một cách] uể oải, ế ẩm.

lappig /a/

1. yếu, nhão, nhũn, mềm, héo, úa, uể oải, lò đỏ; 2. rách, rách rưới, rách bươm, tả tơi, rách mướp; 3. (thực vật) [thuộc về) thùy nhỏ.

laß /a/

mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, lò đò, bơ phò, chậm chạp, mềm yếu, ẻo lả, lả lưdt, nhu nhược, yếu đuối.

kaputt /a/

1. [bị] vở, hư hỏng, hỏng, rách, rách toạc; 2. [bị] chét, tử vong, tủ trận, hi sinh; 2. mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, mệt, mỏi;

schlapp /a/

1. uể oải, bơ phờ, lô đò, lừ đừ, lù dù, thiếu nhuệ khí, không có sinh lực, yếu đuối; 2. nhão, nhũn, sê xuống.

langstielig /a/

1. [có] cuông dài, thân dài, cọng dài; 2. chán ngấy, chán ngắt, buồn tẻ, dài dòng, dài, ntóm rà; 3. chậm chạp, lù đù, lở đô, uể oải, chán mó đòi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supine

uể oải

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uể oải

1) müde (adv), matt (a), erschüft (adv);

2) träge (adv); langsam (a).