Việt
chán ngấy
chán ngắt
buồn tẻ
dài dòng
cuông dài
thân dài
cọng dài
dài
ntóm rà
chậm chạp
lù đù
lở đô
uể oải
chán mó đòi.
có cán dài
có đế cao
có cọng dài
có thân dài
có cuống dài
rườm rà
Đức
langstielig
langstielig /(Adj.)/
có cán dài; có đế cao;
có cọng dài; có thân dài; có cuống dài;
(ugs ) chán ngấy; chán ngắt; buồn tẻ; dài dòng; rườm rà;
langstielig /a/
1. [có] cuông dài, thân dài, cọng dài; 2. chán ngấy, chán ngắt, buồn tẻ, dài dòng, dài, ntóm rà; 3. chậm chạp, lù đù, lở đô, uể oải, chán mó đòi.