TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dài dòng

dài dòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rườm rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm mồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thao thao bất tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn tẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràng giang đại hải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nlòrn rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu ngôn ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưòm rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù đù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưông kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thênh thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài dòng văn tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng giang đại hải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọng dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ntóm rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lở đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán mó đòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê thê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thao thao bất tuyệt giàu từ vựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ ngữ phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dài dòng

 prolix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verbose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dài dòng

lang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wortreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langstielig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weit läufig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in die Länge gezogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dài dòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weitschleifig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Langstieligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langatmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitläufigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langfädig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitläuf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitschweifig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein langer Brief

một bức thư dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langfädig /[-fe:diẹ] (Adj.) (Schweiz.)/

dài dòng; lê thê;

lang /[larj] (Adj.; länger [’lerjor], längste [’lerjst...])/

chi tiết; tỉ mỉ; dài dòng (ausführlich);

một bức thư dài. : ein langer Brief

weitläuf /ig (Adj.)/

rườm rà; dài dòng; tràng giang đại hải;

langstielig /(Adj.)/

(ugs ) chán ngấy; chán ngắt; buồn tẻ; dài dòng; rườm rà;

weitschweifig /(Adj.)/

rườm rà; dài dòng; tràng giang đại hải; thao thao bất tuyệt;

wortreich /(Adj.)/

lắm lời; lắm mồm; dài dòng; rườm rà; thao thao bất tuyệt giàu từ vựng; từ ngữ phong phú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitschleifig /a/

rườm rà, dài dòng,

wortreich /a/

1. lắm lòi, lắm mồm, dài dòng, nlòrn rà, thao thao bất tuyệt; 2. giàu ngôn ngũ.

Langstieligkeit /f =, -en/

sự] chán ngấy, chắn ngắt, buồn tẻ; 2. [sự] dài dòng, rưòm rà, lò đò, lù đù, chậm chạp.

langatmig /a/

lâu, lâu dài, kéo dài, trưông kì, rưòm rà, dài dòng, tràng giang đại hải, buồn tẻ, chán ngát.

Weitläufigkeit /í =/

1. [sự] rộng ldn, rộng rãi, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang; 2. [sự] rưòm rà, dài dòng, dài dòng văn tự, tràng giang đại hải.

langstielig /a/

1. [có] cuông dài, thân dài, cọng dài; 2. chán ngấy, chán ngắt, buồn tẻ, dài dòng, dài, ntóm rà; 3. chậm chạp, lù đù, lở đô, uể oải, chán mó đòi.

Từ điển tiếng việt

dài dòng

- tt. (Nói, viết) lắm lời một cách rườm rà, vô ích: kể dài dòng Văn viết dài dòng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prolix, redundant, verbose

dài dòng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dài dòng

weit läufig (a), lang (a), in die Länge gezogen (a); dài dòng văn tự lange Leitung