Việt
chán ngấy
chắn ngắt
buồn tẻ
dài dòng
rưòm rà
lò đò
lù đù
chậm chạp.
Đức
Langstieligkeit
Langstieligkeit /f =, -en/
sự] chán ngấy, chắn ngắt, buồn tẻ; 2. [sự] dài dòng, rưòm rà, lò đò, lù đù, chậm chạp.