vertropfen /vi (/
1. nhỏ giọt, giỏ giọt; 2. trôi qua, chậm chạp (về thôi gian).
langsam /I a/
1. thong thả, chậm chạp, lò đờ, lững thững, lững là; từ từ; 2. chậm chạp, rủ rô, lề mề, trì trê, lù đù, đủng đỉnh, chậm rãi, chậm rì; II adv [một cách] chậm chạp, lô đô, lù dù, đủng đỉnh; aber sicher chậm nhưng chắc;
schwerblütig /a/
thụ động, bị dộng, tiêu cực, chậm chạp, lù đù, lò đò.
sacht,sachte /I a/
thong thả, chậm chạp, lò đô, lũng lò, từ từ, đủng đỉnh, khoan thai; thận trọng, cẩn thận, dè dặt, đắn đo, chín chắn; mit sacht, sachte er Hand berühren sò mó cẩn thận; II adv [một cách] thong thả, chậm chạp, lò đờ, khoan thai, đủng đĩnh, cẩn thận.
saumselig /a/
1. chậm, chậm chạp, chậm rãi, từ từ, lô đỏ, đủng đỉnh, khoan thai; 2. xem säumig 1.
gemach
1 a yên tĩnh, tĩnh lặng, yên ắng, chậm chạp, lò đò, đủng đỉnh, chậm rãi; II adv [một cách) yên tĩnh, yên ắng, từ từ; nur -/ yên, yên lặng.
Schlafmützigkeit
f= [sự] ngái ngủ, bơ phò, uể oải, lò đò, vụng về, chậm chạp, lãnh đạm.
Saumseligkeit /f =/
1. [sự, tính] chậm chạp, chậm rãi, lô đò, đủng đỉnh, khoan thai; 2. [sự, tính] lười biếng, biếng nhác, nhác nhóm.
schleichend /a/
1. vụng trộm, lén lút, len lén, rón rén; 2. chậm chạp, chậm rãi, chậm rì, chậm; schleichend es Fieber cơn sót làm mòn mỏi súc lực.
Unbeholfenheit /ỉ =/
ỉ 1. [tính] chậm chạp, rù rò, lù đù, vụng về, quều quào; 2. [sự] bất lực, yếu ót, yếu đuối.
lässig /a/
1. dửng dưng, hững hò, thò ơ, cẩu thả; 2. chậm chạp, lù đù, lò đò, uể oải.
schlafmützig /a/
ngái ngủ, bơ phò, uể oải, lỏ đà, lừ đừ, vụng về, chậm chạp, chậm rì, lãnh đạm.
trägfe /a/
lưỏi nhác, hldi biếng, biếng nhác, nhác nhóm, trây hlôi, uể oải, lò đô, chậm chạp, chậm rì.
Bummeligkeit /í =/
1. [sự] ăn không ngồi rồi, nhàn cư, vô ích, vô tích sự; 2. [tính] chậm chạp, lề mề, trì trệ, đủng đĩnh.
Lässigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] lơ là, chểnh mảng, cẩu thả, ẩu đả, bùa bãi; 2. [sự, tính] chậm chạp, lù đù, lò đô, uể oải.
Zauderer /m -s,/
• [người] chậm chạp, lề mề, không cương quyết, do dự, lưõng lự.