sachte /(Adv.) (ugs.)/
dần đần;
tùng chút một (allmählich, langsam);
chúng ta phải chỉ dẫn cho hắn dần dần. : wir müssen ihm das sachte beibrin gen
sachte /(Adj.; sachter, sachteste)/
thong thả;
chậm chạp;
từ từ;
đủng đỉnh;
khoan thai;
dần đần (langsam, allmäh lich);