Việt
chậm chạp
thiếu năng động
thiếu sáng tạo
thiếu quyết đoán
Đức
schlaff
schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/
(abwertend) chậm chạp; thiếu năng động; thiếu sáng tạo; thiếu quyết đoán;