TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếu sáng tạo

máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu ý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu tư duy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng tuếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có nội dung tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu năng động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu quyết đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiếu sáng tạo

schematisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedankenleer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedankenarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ideenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schematisch /(Adj.)/

(meist abwer tend) máy móc; theo khuôn mẫu; thiếu sáng tạo;

gedankenleer /(Adj.)/

thiếu ý tưởng; thiếu sáng tạo; thiếu tư duy (gedanken arm);

gedankenarm /(Adj.)/

thiếu ý tưởng; thiếu sáng tạo; trống rỗng; rỗng tuếch;

ideenlos /(Adj.; -er, -este)/

không có nội dung tư tưởng; thiếu sáng tạo; thiếu ý tưởng;

schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/

(abwertend) chậm chạp; thiếu năng động; thiếu sáng tạo; thiếu quyết đoán;