TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schematisch

sơ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ sài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưới dạng sơ đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lược đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo biểu đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schematisch

schematic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schematisch

schematisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 3 zeigt schematisch die Signalflüsse der Ventilsteuerung und der Fahrzeuglenkung.

Hình 3 minh họa đường truyền tín hiệu trong hệ thống điều khiển xú páp và hệ thống lái ô tô.

In Bild 2 ist in einem vereinfachten elektro-hydraulischen Schaltplan schematisch die Schaltdruckregelung dargestellt.

Trong Hình 2, việc điều chỉnh áp suất chuyển số được trình bày một cách sơ lược bằng sơ đồ nối mạch điện-thủy lực đơn giản.

Auf dem Bord-Monitor wird das Fahrzeug schematisch aus der Vogelperspektive dargestellt (Bild 2).

Sơ đồ phối cảnh “mắt chim” được hiển thị lên màn hình trong xe (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Abbildung (Bild 1) zeigt schematisch den Aufbau einer Kalanderstraße.

Hình 1 mô tả sơ đồ cấu tạo một dây chuyền máy cán láng.

In der Abbildung (Bild 3) ist das Modell eines Styrol-Block-Copolymers (SEBS) schematisch dargestellt.

Mô hình của một khối đồng trùng hợp polystyren (SEBS) được mô tả trongsơ đồ (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schematisch /(Adj.)/

dưới dạng sơ đồ; theo lược đồ; theo biểu đồ;

schematisch /(Adj.)/

(meist abwer tend) máy móc; theo khuôn mẫu; thiếu sáng tạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schematisch /a/

1. [dưới dạng] sơ đồ, lược đồ, biểu đồ, đồ án; 2. sơ lược, sơ giản, giản lược, sơ sài.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schematisch

schematic