TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo biểu đồ

dưới dạng sơ đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lược đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo biểu đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo biểu đồ

schematisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kennfeldgesteuerte Nockenwellenverstellung

Hiệu chỉnh trục cam với điều khiển theo biểu đồ đặc trưng

Es sorgt für den kenn-feldgesteuerten Druck im Rail.

EDC điều khiển van điều áp theo biểu đồ đặc trưng để áp suất ống phân phối đạt trị số mong muốn.

Mit diesem Wert wird vorrangig die AGR-Rate anhand eines Kennfeldes bestimmt.

EDC ưu tiên sử dụng khối lượng không khí nạp để xác định tỷ lệ khí thải hồi lưu (%) theo biểu đồ đặc trưng.

Ein Steuergerät steuert ein Magnetventil kennfeldabhängig an, das den Tassenstößel mit dem erforderlichen Öldruck versorgt.

Van điện từ được kích hoạt bởi một thiết bị điều khiển theo biểu đồ đặc trưng, qua đó chén đội được cung cấp áp suất dầu cần thiết.

Ein von der Kühlflüssigkeitstemperatur abhängiger, elektronisch kennfeldgeregelter Pumpenantrieb passt durch variable Förderleistung der Pumpe den Kühlmengenbedarf der abzuführenden Wärmemenge an.

Bơm được điều khiển điện tử theo biểu đồ đặc trưng, điều chỉnh lượng chất lỏng theo nhu cầu của lượng nhiệt cần làm mát tùy theo nhiệt độ của chất lỏng làm mát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schematisch /(Adj.)/

dưới dạng sơ đồ; theo lược đồ; theo biểu đồ;