Việt
thiếu ý tưởng
thiếu sáng tạo
thiếu tư duy
trống rỗng
rỗng tuếch
không có nội dung tư tưởng
Đức
gedankenleer
gedankenarm
ideenlos
gedankenleer /(Adj.)/
thiếu ý tưởng; thiếu sáng tạo; thiếu tư duy (gedanken arm);
gedankenarm /(Adj.)/
thiếu ý tưởng; thiếu sáng tạo; trống rỗng; rỗng tuếch;
ideenlos /(Adj.; -er, -este)/
không có nội dung tư tưởng; thiếu sáng tạo; thiếu ý tưởng;