Việt
chậm
chậm chạp
chậm rãi
từ từ
lô đỏ
đủng đỉnh
khoan thai
xem säumig
Đức
saumselig
saumselig /a/
1. chậm, chậm chạp, chậm rãi, từ từ, lô đỏ, đủng đỉnh, khoan thai; 2. xem säumig 1.